Bộ Dậu (酉)
Bính âm: | yǒu |
---|---|
Kanji: | 日読みの酉 hiyominotori (ひよみのとり) |
Bạch thoại tự: | iú |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | yau5 |
Hangul: | 닭 dak |
Wade–Giles: | yu3 |
Việt bính: | jau5 |
Hán-Việt: | dậu |
Hán-Hàn: | 유 yu |
Chú âm phù hiệu: | ㄧㄡˇ |
Kana: | ユー, とり yū, tori |